Characters remaining: 500/500
Translation

nhỏ nhẻ

Academic
Friendly

Từ "nhỏ nhẻ" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả cách nói năng, ăn uống một cách chậm rãi, từ tốn phần giữ gìn. Khi ai đó "nói nhỏ nhẻ", điều này có nghĩahọ nói một cách nhẹ nhàng, không quá to tiếng, có thể kèm theo sự e dè hoặc dịu dàng.

Định nghĩa:
  • Nhỏ nhẻ (tính từ): Khi nói hoặc ăn một cách thong thả, chậm rãi, thể hiện vẻ từ tốn, giữ gìn.
dụ sử dụng:
  1. Nói năng:

    • " ấy nói nhỏ nhẻ như cô dâu mới, khiến mọi người cảm thấy dễ chịu."
    • (Ở đây, "nhỏ nhẻ" thể hiện cách nói nhẹ nhàng, dễ nghe của ấy.)
  2. Ăn uống:

    • "Ông ấy ăn nhỏ nhẻ từng miếng, như đang thưởng thức món ăn."
    • (Từ "nhỏ nhẻ" trong dụ này cho thấy ông ấy ăn một cách từ tốn, không vội vã.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "nhỏ nhẻ" trong các tình huống để thể hiện sự tinh tế hoặc nhẹ nhàng trong giao tiếp. dụ, trong một bữa tiệc, khi bạn thấy ai đó trò chuyện một cách lịch sự nhẹ nhàng, bạn có thể nói: "Họ trò chuyện nhỏ nhẻ, làm không khí trở nên dễ chịu hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhỏ nhẻ thường được sử dụng trong bối cảnh nói năng ăn uống. Có thể so sánh với từ "nhỏ nhẹ," nhưng "nhỏ nhẹ" thường chỉ về âm thanh nhẹ nhàng hơn cách ứng xử.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhẹ nhàng: Cũng chỉ sự từ tốn, không mạnh mẽ, nhưng thường không chỉ về cách nói hoặc ăn uống.
  • Từ tốn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng để miêu tả cách hành xử chung chứ không chỉ dành cho việc nói ăn.
Từ liên quan:
  • E dè: Có thể chỉ cảm giác thận trọng, nhút nhát, thường đi kèm với cách nói hoặc hành động nhỏ nhẻ.
  • Dịu dàng: Thể hiện sự nhẹ nhàng, êm ái, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc cách ứng xử của một người.
  1. t. (Nói năng, ăn uống) thong thả, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn. Nói năng nhỏ nhẻ như cô dâu mới. Ăn nhỏ nhẻ từng miếng.

Similar Spellings

Words Containing "nhỏ nhẻ"

Comments and discussion on the word "nhỏ nhẻ"